Máy in laser đen trắng Canon LBP8100N
Canon LBP8100N thuộc dòng máy in laser đen trắng với khả năng in khổ giấy A3, thích hợp cho nhu cầu in ấn văn bản, đồ họa hay bản vẽ kỹ thuật kích thước lớn. Máy in laser đen trắng Canon LBP8100N thật sự là giải pháp lý tưởng cho các văn phòng có quy mô nhỏ hoặc trung bình hoặc môi trường làm việc nhóm, giúp tăng công suất in và tạo ra các bản in đen trắng có chất lượng tuyệt vời.
Chất lượng bản in sắc nét
Máy in Canon LBP8100N cung cấp chất lượng in tốt với công nghệ làm mịn ảnh với độ phân giải cao 1.200×1.200dpi hoặc lên đến 2.400x600dpi. Chất lượng tổng thể của bản in từ văn bản, bảng biểu đồ họa và bản vẽ kỹ thuật đáp ứng đủ nhu cầu của hầu hết người dùng văn phòng thông thường hiện nay. Ngoài ra khả năng in bản vẽ khổ lớn là một trong những điểm mạnh của chiếc máy in Canon này.
Hiệu năng cao, xử lí tốt mọi công việc
Máy in laser trắng đen Canon này có tốc độ in khổ A4 là 30 trang/phút và khổ A3 là 15 trang/phút. Thời gian in trang khổ A4 đầu tiên là khoảng 9 giây và thời gian in văn bản cùng mức chất lượng ở khổ A3 chỉ khoảng 11 giây giúp bạn làm việc hiệu quả, năng suất với tốc độ in ấn cao của máy in.
Kết nối đa dạng
Máy in laser đen trắng Canon LBP8100N được trang bị cổng USB tốc độ cao truyền thống để kết nối với máy tính, ngoài ra máy in còn có cổng LAN để chia sẻ khả năng in ấn cho nhiều người dùng trong hệ thống mạng nội bộ. Với khả năng kết nối đa dạng máy in Canon LBP8100N giúp bạn in ấn dễ dàng mà không phải di chuyển nhiều, giúp bạn thực hiện công việc trôi chảy và hiệu quả.
Khả năng xử lý giấy đa dạng
Canon LBP8100N được trang bị khay nạp giấy chính có sức chứa lên đến 250 tờ cùng khay nạp đa năng 100 tờ, trong khi khay đón giấy cũng khá lớn với sức chứa 250 tờ. Ngoài ra máy còn có thể gắn thêm đến 03 khay nạp giấy với tổng sức chứa lên đến 1.500 tờ, đủ sức phục vụ cho nhu cầu in ấn liên tục cho cả văn phòng. Máy có thể xử lý nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, cho đến giấy nhãn hay phong bì.
Hệ thống Cartridge AIO
Máy in Canon LBP8100N được trang bị tích hợp trống cảm quang, hộp mực và khay chứa mực thừa, cho phép người dùng thay cartridge chỉ trong vài giây.
Thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP8100n
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | 30 trang/phút (A4) / 15 trang/phút (A3) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 17 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 9.3 giây (A4) | |
Ngôn ngữ in | UFRII LT | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
In 2 mặt Tự động | Có Phụ kiện Tùy chọn Duplex Unit DU-D1 | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60 – 84g/m2) |
250 tờ |
Khay tay (định lượng 60 – 90g/m2) |
100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60 – 74g/m2) |
550 tờ (tối đa 3 khay) | |
Công suất nạp giấy tối đa (định lượng 60 – 74g/m2): |
2.000 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Foolscap Khổ chọn thêm : 210.0 – 297.0mm x 148.0 – 431.8mm |
Khay tay: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 76.2 – 312.0mm x 127.0 – 470.0mm, Chiều dài: 210.0 – 297.0mm x 470.1 – 1200mm |
|
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, B5, A5, Ledger, Letter, Legal*1, Executive, Statement, Foolscap Khổ chọn thêm: 100.0 – 297.0mm x 182.0 – 431.8mm |
|
Loại giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu |
Khay tay: | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy màu, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư, Giấy in thiếp, Giấy trong suốt | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn/Tùy chọn | 60 – 120g/m2 |
Khay tay: | 60 – 199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60 – 120g/m2 | |
Khay nhả giấy | 250 tờ (giấy ra úp mặt xuống), 50 tờ (giấy ra ngửa mặt lên) (Dựa trên giấy thường 90g/m2) |
|
Khả năng Kết nối và Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet | |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows 8.1 (32bit / 64bit), WindowsRT, Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6.8 – 10.8.x *2, Linux*2, Citrix |
|
Bảo mật và các Tính năng Khác | ||
Bảo mật | SSL , lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
In Di động | Canon Print Business, Canon Print Service | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 128MB | |
Màn hình LCD | 7 LED + 3 Nút | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 463 x 282mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 21.0 kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 550W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 30W (trung bình) | |
Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.8W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành: | Mức công suất âm: 6.95B hoặc nhỏ hơn Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 55dB |
Khi ở chế độ chờ: | Mức công suất âm: Không nghe thấy Mức nén âm: Không nghe thấy |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*3 | Cartridge 333: | 10,000 trang |
Cartridge 333 H: | 17,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng*4 | 2,000 – 5,000 trang | |
Chu kỳ hoạt động hàng tháng*5 | Lên đến 50,000 trang | |
Phụ kiện tùy chọn | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) | |
Khay đa năng | Cassette đa năng UC-A1*6 | |
Bộ phận đảo mặt | Bộ phận đảo mặt DU-D1 |
Chất lượng hàng hóa :
Máy mới 100%. Bảo hành 1 năm. Bảo hành tận nơi sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.